|
Độ sáng
|
4200 ANSI lumens |
|
Độ phân giải |
1280×800 (WXGA) |
|
Hệ số tương phản |
3700:1 |
|
Tỉ lệ khung hình |
4:3 ; 16:9 |
|
Kích thước màn chiếu |
30inch – 300inch |
|
Khoảng cách chiếu |
1m – 12m |
|
Bóng đèn chiếu |
Công suất: 225W, Tuổi thọ tối đa: 10.000 giờ |
|
Cổng kết nối |
-
HDMIx2
-
VGA In
-
VGA Out
-
Audio
-
RJ45
-
USB
-
RS232
-
HDBaseT
|
|
Màu sắc |
Trắng |
|
Kích thước |
10 x 36 x 25 (cm) |
|
Trọng lượng |
4,1 (kg) |
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn (power cord), Cáp VGA, Sách & đĩa hướng dẫn sử dụng, Remote điều khiển |
|
Bảo hành |
Thân máy 24 tháng, 12 tháng cho khối lăng kính LCD. |
|
6 Tháng tương đương 1000h cho bóng đèn |